VietbookDB
Tìm
Thể loại: Tiêu Chuẩn, Quy Chuẩn Việt Nam
TCVN 1657-1993 - Thép Góc Cạnh Không Đều Cán Nóng - Cỡ Thông Số Kích Thước
TCVN 1655-1975 - Thép Cán Nóng - Thép Chữ I - Cỡ Thông Số Kích Thước
TCVN 1650-1985 - Thép Tròn Cán Nóng - Cỡ Thông Số Kích Thước
TCVN 6529-1999-ISO - Phương Tiện Giao Thông Đường Bộ - Khối Lượng - Thuật Ngữ Định Nghĩa Và Mã Hiệu
TCVN 1790-1999 - Than Hòn Gai - Cẩm Phả - Yêu Cầu Kỹ Thuật
TCVN 4684-1999 - Than Na Dương - Yêu Cầu Kỹ Thuật
TCVN 5333-1999 - Than Núi Hồng - Yêu Cầu Kỹ Thuật
TCVN 6485-1999 - Khí Đốt Hóa Lỏng (LPG) - Nạp Khí Vào Chai Có Dung Tích Nước Đến 150 Lít
TCVN 6488-1999-ISO - Chất Lượng Nước - Thuật Ngữ - Phần 8
TCVN 1773-13-1999-ISO - Máy Kéo Và Máy Nông Nghiệp Tự Hành - Phương Pháp Thử - Phần 13 Chỗ Ngồi
TCVN 1773-16-1999-ISO - Máy Kéo Và Máy Nông Nghiệp Tự Hành - Phương Pháp Thử - Phần 16 Tính Năng
TCVN 6505-3-1999-ISO - Sữa Và Sản Phẩm Sữa - Định Lượng E.Coli Giả Định - Phần 3 Kỹ Thuật Đếm
TCVN 6501-1999-ISO - Sự Phát Thải Của Nguồn Tĩnh - Xác Định Nồng Độ Khối Lượng Của Các Oxit Nitơ
TCVN 6502-1999-ISO - Không Khí Xung Quanh - Xác Định Sợi Amian - Phương Pháp Kính Hiển Vi Điện Tử
TCVN 6504-1999 - Chất Lượng Không Khí - Xác Định Nồng Độ Số Sợi Vô Cơ Trong Không Khí Bằng Kính
TCVN 6562-1999 - Dầu Mỡ Động Vật Và Thực Vật - Đánh Giá Hàm Lượng Chất Béo Sữa
TCVN 6563-1999 - Dầu Mỡ Động Vật Và Thực Vật - Xác Định Hàm Lượng Vitamin E (Tocopherol)
TCVN 6564-1999 - Dầu Mỡ Động Vật Và Thực Vật - Quy Phạm Thực Hành Về Bảo Quản Và Vận Chuyển Dầu Mỡ
TCVN 6484-1999 - Khí Đốt Hóa Lỏng (LPG) - Xe Bồn Vận Chuyển - Yêu Cầu An Toàn Về Thiết Kế Chế Tạo
TCVN 6190-1999 - Ổ Cắm Và Phích Cắm Điện Dùng Trong Gia Đình Và Các Mục Đích Tương Tự - Kiểu Và Kích
TCVN 6483-1999 - Dây Trần Có Sợi Tròn Xoắn Thành Các Lớp Đồng Tâm Dùng Cho Đường Dây Tải Điện
«
...
332
333
334
335
336
337
338
...
»