VietbookDB
Tìm
Thể loại: Tiêu Chuẩn, Quy Chuẩn Việt Nam
TCVN 7033:02 - Cà phê hòa tan. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số
TCVN 7032:02 - Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật
TCVN 7031:02 - Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên
TCVN 6929:01 - Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định
TCVN 6928:01 - Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105ºC
TCVN 6606:00 - Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt
TCVN 6605:00 - Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu
TCVN 6604:00 - Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn)
TCVN 6603:00 - Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp
TCVN 6602:00 - Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển
TCVN 6601:00 - Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại
TCVN 6539:99 - Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu
TCVN 6538:99 - Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan
TCVN 6537:99 - Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)
TCVN 6536:99 - Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường)
TCVN 5702:93 - Cà phê nhân. Lấy mẫu
TCVN 4809:89 - Xiên lấy mẫu cà phê nhân
TCVN 4808:89 - Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật
TCVN 4807:2001 - Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay
TCVN 4334:2001 - Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa
TCVN 4193:2001 - Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật
«
...
622
623
624
625
626
627
628
...
»